When là gì? Kiến thức chung về cấu trúc When trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, khi cần diễn tả hai sự việc xảy ra trong một thời điểm thì chúng ta thường sử dụng cấu trúc When. Tuy nhiên, bạn đã nắm được đầy đủ các công thức cũng như cách dùng cấu trúc When chính xác chưa? Làm thế nào để phân biệt When và While? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết kiến thức cấu trúc When ở bài viết dưới đây nhé!

Cấu trúc When
When là gì? Kiến thức chung về cấu trúc When trong tiếng Anh

I. Cấu trúc When là gì?

When có nghĩa là “khi, trong khi, lúc, trong lúc”. Cấu trúc When dùng để nói về sự việc, hành động, tình huống đang diễn ra trong cùng tại 1 thời điểm.

Cấu trúc When được sử dụng nhiều ở trong các mệnh đề với vị trí là liên từ chỉ thời gian, When có thể đứng ở giữa hai mệnh đề để liên kết, hoặc có thể đứng ngay đầu mệnh đề chính nhưng hai mệnh đề ngăn cách nhau bởi dấu phẩy (,). Mệnh đề có chứa When là mệnh đề được bổ sung ngữ nghĩa cho mệnh đề chính. Ví dụ:

    • When Jenny gets to school early, she won’t be penalized. (Khi Jenny đến trường sớm, cô ấy sẽ không bị phạt.)
    • When Hanna wake up, her mother made breakfast for her. (Khi Hanna thức dậy, mẹ cô ấy làm bữa sáng cho cô ấy.)

II. Cách dùng và cấu trúc When trong tiếng Anh

1. Cách dùng cấu trúc When trong tiếng Anh

    • Cấu trúc When thông thường sẽ dùng để nói về hai hành động đồng thời đang xảy ra trong một thời gian ngắn. Ví dụ: Jenny was shocked when I told her the truth. (Jenny đã choáng váng khi tôi kể cho cô ta nghe về sự thật.)
    • Cấu trúc When thường sử dụng với các hành động xảy ra trong khoảng thời gian ngắn hoặc rất ngắn. Ví dụ: Harry should cover his mouth when yawning. (Harry nên che miệng khi ngáp.)
    • Cấu trúc When còn được sử dụng để đề cập tới các giai đoạn và chu kỳ của cuộc sống. Ví dụ: Daisy went there when she was ten years old. (Daisy đã tới đây khi cô ấy được 10 tuổi.)
When là gì? Kiến thức chung về cấu trúc When trong tiếng Anh
Cách dùng và cấu trúc When trong tiếng Anh

2. Các cấu trúc When trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cấu trúc When bao gồm một số công thức khác nhau nhằm nhấn mạnh ý nghĩa trong câu tùy theo người nói. Hãy cùng xem chi tiết các cấu trúc When trong bảng dưới đây nhé:

Các cấu trúc When trong tiếng AnhCông thứcCách dùngVí dụpresent simplefuture simplesimple pastpast perfectpast continuous
When là gì? Kiến thức chung về cấu trúc When trong tiếng Anh
Cách dùng và cấu trúc When trong tiếng Anh

3. Đảo ngữ cấu trúc When trong tiếng Anh

Ngoài các cấu trúc When cơ bản ở phía trên, còn có cấu When đặc biệt ở dạng đảo ngữ với công thức như sau:

Hardly/Scarcely + had + S + PII (Past Participle) when + S + V(ed) = Vừa mới…. thì….

Ví dụ: Hardly had Jenny left the house when she found out that she forgot her wallet. (Jenny vừa mới ra khỏi nhà thì cô ấy phát hiện ra mình quên ví tiền của mình.)

When là gì? Kiến thức chung về cấu trúc When trong tiếng Anh
Cách dùng và cấu trúc When trong tiếng Anh

III. Phân biệt cấu trúc When và While

Nếu không thực sự hiểu về cách dùng thì rất nhiều người thường xuyên nhầm lẫn khi sử dụng cấu trúc When While, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay trong bảng dưới đây nhé:

Phân biệt cấu trúc When và WhileCấu trúc WhenCấu trúc WhileGiống nhauKhác nhauVí dụ

Hanna went out when John arrived. (Hanna ta đã đi ra ngoài ngay sau khi John đến nơi.)

➡ Hành động “đi ra ngoài” xảy ra ngay sau hành động đến và chỉ xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.

Hanna went out while John arrived. (Hanna đã đi ra ngoài ngay khi John đang đến.)

➡ Hành động “đi ra ngoài” xảy ra đồng thời với hành động “đến” và xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.

IV. Bài tập cấu trúc When có đáp án

Bài 1: Chọn cấu trúc When hoặc While vào chỗ trống

    1. Hanna first met her husband (when/while) ____ she was staying in the UK.
    2. (When/While) ____ Jenny was talking to her boyfriend on the phone, her mom came home.
    3. Harry was playing video games (when/while) ____ the electricity went off.
    4. (When/While) ____ Martin was in his hometown, power cuts were frequent.
    5. Daisy was very upset (when/while) ____ things hadn’t been going well for weeks.
    6. Martin was having breakfast ___ Hanna came.
    7. Kathy watched TV ____ Daisy cooked dinner.
    8. Sara often visited her grandmother ____ she was a child.

Bài 2: Chia động từ

    1. When Hanna (study)______hard for the exam, Martin (pass) ______ by to visit me.
    2. When Martin (do) ______a language course in Korea, he (visit) ______ Seoul.
    3. Happily, when Harry (get up) _______ yesterday, the rain (not, fall) _________

Đáp án:

Bài 1:

    1. while
    2. While
    3. when
    4. When
    5. when
    6. when
    7. while
    8. when

Bài 2:

    1. was studying/passed
    2. was doing/visited
    3. got up/wasn’t falling

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc When trong tiếng Anh mà PREP tổng hợp và biên soạn đầy đủ cho bạn. Hy vọng đây sẽ là nguồn kiến thức bổ ích giúp bạn học thật tốt và đạt điểm cao trong kỳ thi!

Rate this post