Tìm Hiểu Về Các Mùa Trong Tiếng Anh

winter là gì
winter là gì

Các đặc điểm thời tiết, thiên nhiên của các mùa trong tiếng Anh là gì?

Dưới đây là mô tả về các đặc điểm thời tiết và thiên nhiên của mỗi mùa trong tiếng Anh:1. Spring (Mùa xuân):– Weather:Mild, with temperatures gradually warming up. Occasional rain showers.(Thời tiết: Ôn hòa, với nhiệt độ dần dần tăng lên. Có thể có mưa lác đác.)– Nature:Trees and flowers start to bloom. Greenery returns, and animals become more active.(Thiên nhiên: Cây cối và hoa bắt đầu nở rộ. Cảnh quan xanh tươi trở lại, động vật trở nên hoạt động hơn.)

2. Summer (Mùa hè):– Weather:Hot and sunny. Higher temperatures and longer daylight hours.(Thời tiết: Nóng và nắng. Nhiệt độ cao và thời gian ánh sáng ban ngày kéo dài.)– Nature:Lush vegetation, blooming flowers, and vibrant colors. Outdoor activities and vacations are common.(Thiên nhiên: Cảnh quan xanh tươi mướt, hoa nở rực rỡ và sắc màu sinh động. Hoạt động ngoài trời và kỳ nghỉ là phổ biến.)

3. Autumn/Fall (Mùa thu):– Weather:Mild to cool temperatures. Leaves change color and start to fall. Occasional rain showers.(Thời tiết: Nhiệt độ ôn hòa đến mát mẻ. Lá cây chuyển màu và bắt đầu rụng. Có thể có mưa ph sporadic.)– Nature:Foliage turns vibrant shades of red, orange, and yellow. Harvest time for crops. Animals prepare for winter.(Thiên nhiên: Lá cây chuyển sang những sắc màu đỏ, cam, vàng tươi sáng. Thời gian thu hoạch các loại cây trồng. Động vật chuẩn bị cho mùa đông.)

4. Winter (Mùa đông):– Weather:Cold temperatures, possibly freezing. Shorter daylight hours. Snowfall in many regions.(Thời tiết: Nhiệt độ lạnh, có thể đóng băng. Thời gian ánh sáng ban ngày ngắn hơn. Tuyết rơi ở nhiều vùng miền.)– Nature:Trees lose their leaves. Snow-covered landscapes. Animals hibernate or adapt to the cold.(Thiên nhiên: Cây mất lá. Cảnh quan phủ đầy tuyết. Động vật ngủ đông hoặc thích nghi với lạnh.)

Lưu ý rằng đặc điểm thời tiết và thiên nhiên có thể thay đổi tùy theo vị trí địa lý và khí hậu của mỗi khu vực.

Rate this post