Từ vựng trái cây tiếng Trung
Contents
I. Từ vựng chủ đề trái cây tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề trái cây cực kỳ đa dạng và phong phú. Nếu muốn giao tiếp tiếng Trung lưu loát, bạn cần phải thường xuyên củng cố vốn từ theo chủ đề. Dưới đây là bảng từ vựng các loại trái cây tiếng Trung được phân chia theo các loại quả. Hãy theo dõi và học tập nhé!
1. Các loại quả mọng, quả thịt
Quả mọng là những loại quả mềm, có nhiều thịt và nhiều nước. Chúng có vị ngọt hoặc chua và thường được dùng làm món tráng miệng. Dưới đây là bảng từ vựng tên trái cây trong tiếng Trung về các loại quả mọng mà PREP đã tổng hợp lại.
2. Các loại quả hạch
Bạn đã biết quả hạch là những loại quả nào và cách gọi tên chúng bằng tiếng Trung như thế nào chưa? Nếu chưa hãy tham khảo bảng từ vựng về trái cây tiếng Trung dưới đây để nắm rõ nhé!
3. Các loại quả có vỏ cứng
Dưới đây là tên trái cây tiếng Trung về các loại quả có vỏ cứng mà bạn có thể tham khảo!
5. Các loại quả có hạt
Khi tìm hiểu về trái cây tiếng Trung, bạn cần nắm được các từ vựng về các loại quả có hạt. PREP cũng đã tổng hợp chi tiết ở bên dưới bảng sau:
6. Các loại quả không hạt
Ngoài các loại quả có hạt, bạn có thể học thêm từ vựng tiếng Trung về trái cây không hạt mà PREP đã tổng hợp lại dưới đây!
II. Các loại nước trái cây tiếng Trung
Các loại trái cây thường được người ta sử dụng để pha chế thành các loại nước hoa quả giải khát ngày hè. Dưới đây là bảng từ vựng về các loại nước trái cây tiếng Trung thông dụng mà bạn có thể tham khảo!
II. Mẫu hội thoại mua/bán trái cây tiếng Trung
Sau khi đã nắm vững được các từ vựng tiếng Trung chủ đề trái cây thì bạn có thể vận dụng vào giao tiếp mua/bán hoa quả. Dưới đây là 2 đoạn hội thoại mẫu về chủ đề mua/bán hoa quả mà bạn có thể tham khảo!
Như vậy, PREP đã tổng hợp lại toàn bộ từ vựng về các loại trái cây tiếng Trung thông dụng trong đời sống. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp ích cho quá trình tự học tiếng Trung tại nhà của các bạn nhé!