Cấu trúc Forget trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập vận dụng chi tiết

forget là gì
forget là gì

Cấu trúc forget trong tiếng Anh dùng để diễn tả việc “ai đó quên làm gì”. Cấu trúc này khá phổ biến trong giao tiếp lẫn bài tập ngữ pháp, nhưng nhiều người vẫn chưa phân biệt được lúc nào forget đi với V-ing, lúc nào đi với To V.

Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ bật mí cho bạn “tất tần tật” kiến thức về cấu trúc forget để giải đáp thắc mắc trên nhé.

Forget trong tiếng Anh là gì?

Định nghĩa: Forget có nghĩa là quên, không nhớ đến điều gì hoặc coi thường, coi nhẹ.

Cách chia động từ bất quy tắc forget trong các thì:

ForgetForgotForgot/forgotten forgetforgot forgotten

Cách dùng cấu trúc forget trong tiếng Anh:

  • Diễn tả việc ai đó quên làm gì.
  • Diễn tả việc ai đó quên đã làm gì.
  • Diễn tả việc ai đó đã quên điều gì.

Xem thêm:

  • Cấu trúc although
  • Cấu trúc regret
  • Cấu trúc remember
Mua ELSA Pro

Cấu trúc Forget và cách dùng trong tiếng Anh

Forget có thể kết hợp với một động từ nguyên thể thêm to (to V-inf) hoặc một động từ nguyên thể thêm ing (V-ing). Mỗi trường hợp sẽ mang sắc thái nghĩa khác nhau:

Cấu trúc Forget và cách dùng trong tiếng Anh

1. Cấu trúc Forget + To V

S + forget + to V-inf (nguyên thể)

Cấu trúc “Forget + To V” có nghĩa là “quên mất phải làm gì”, “quên làm điều gì đó mà bạn cần phải làm”. Kết quả của hành động này sẽ ảnh hưởng đến chủ ngữ tại thời điểm hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • She forgets to prepare documents for tomorrow’s meeting. (Cô ấy quên chuẩn bị tài liệu cho cuộc họp ngày mai.)
  • He forgot to turn off the computer before going home. (Anh ấy đã quên tắt máy tính trước khi về nhà)

Lưu ý: Cấu trúc forget dùng để nhắc nhở ai đó đừng quên làm gì:

Don’t forget + to + V-inf (nguyên thể)

Ví dụ:

  • Don’t forget to buy me a book. (Đừng quên mua cho tôi quyển sách nhé.)
  • Don’t forget to lock the door. (Đừng quên khóa cửa nhà nhé).
Học tiếng anh 1 kèm 1 với ELSA SPEAK

Xem thêm:

  • Cấu trúc as soon as
  • Cấu trúc let’s

2. Cấu trúc Forget + V-ing

S + forget + V-ing

Diễn tả việc ai đó quên đã làm gì trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I forgot buying a backpack last night. (Tôi quên mất mình đã mua một chiếc ba lô tối qua.)
  • I forgot meeting you somewhere last year. (Tôi quên mất đã gặp bạn ở đâu đó hồi năm ngoái rồi.)

3. Cấu trúc Forget + About

S + forget + about + N/V-ing

→ Diễn tả việc quên đi một người, sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • Do you want me to forget about her? (Bạn muốn tôi quên cô ấy thật ư?)
  • Forget about arguing and making up with each other. (Quyên chuyện tranh cãi và làm lành với nhau đi.)

Phân biệt cấu trúc Forget, Regret và Remember

Nhìn chung forget, regret và rememberchỉ khác nhau về mặt nghĩa. Còn cách kết hợp với những động từ nguyên thể có to (to V-inf) và những động từ nguyên thể thêm ing (V-ing) về cơ bản là giống nhau.

Dưới đây là bảng tổng hợp cấu trúc forget, regret, remember:

Forget + to V-inf: Forget + V-ing:forgot to walkforgot seeingRegret + to V-inf :Regret + V-ing:regret to informregret losing Remember + to V-inf: Remember + V-ing:Remember to cleanremember sending

Ngoài ra, còn một số cấu trúc có cách chia động từ tương tự vớiForgetbạn cần biết như:

Stop + to V: Stop + V-ing: stopped to findstopped smokingTry + to V: Try + V-ing: tried to convincetry eating Need + to V-inf: Need + V-ing: need to goneeds repaintingMean + To V-inf: Mean + V-ing:mean to runmeans not turning

>> Xem thêm:

  • Cấu trúc after
  • Cấu trúc suggest
  • Cấu trúc stop

Bài tập cấu trúc Forget [Có đáp án chi tiết]

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc

1. I forgot ………….( buy) a new coach, so Can I borrow you?

2. Dad’s always forgetting ……….( take) his pills.

3. I’m afraid that we must forget about ……………(go) to the beach – It rains a lot.

4. I forget …………..( ask) John’s address.

5. Don’t forget ………..( wear) sunscreen when it is sunny.

6. His grandmother is always forgetting …………..( bring) her phone.

7. When I was a child, I ……….( forget) about the way home.

8. I forgot ………….( spend) one million Vietnamese dongs last night.

9. Don’t forget …………( save) energy.

10. I will never ……….( forget) about your face.

Bài tập cấu trúc forget có đáp án

Bài 2: Chọn đáp án đúng

12345678910

Đáp án chi tiết

Bài tập 1:

16273849510

Bài tập 2:

1. 3. 5. 7. 9. 2. 4. 6. 8. 10.

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Forget trong tiếng Anh bạn đọc cần nắm vững. Hy vọng những thông tin bổ ích này có thể giúp bạn học tập tốt hơn và sớm chinh phục được mục tiêu ngoại ngữ của mình.

Rate this post