8 món ăn ngày Tết miền Bắc đặc trưng, không thể thiếu

củ kiệu miền bắc gọi là gì
củ kiệu miền bắc gọi là gì

Những món ăn ngày Tết miền Bắc luôn là một phần không thể thiếu trong mâm cỗ Tết truyền thống. Ngày hôm nay hãy cùng VNPAY tìm hiểu về 8 tinh hoa ẩm thực đặc trưng của miền Bắc nhé!

1. Thịt đông

Mỗi khi nắng xuân về, khắp miền Bắc lại tràn ngập hương vị đặc trưng qua những món ăn ngày Tết miền Bắc. Hương vị của thịt đông đến từ sự kết hợp tinh tế giữa thịt chân giò, bì lợn và mộc nhĩ, nấm hương. Nguồn gốc của thịt đông được cho là bắt nguồn từ món chân giò hầm, vô tình bị đông lại trong cái lạnh của gió bấc cuối đông đầu xuân, tạo ra một món ngon lạ miệng được lưu truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Miếng thịt đông mát lạnh ăn kèm với dưa hành muối chua chua, thật bắt cơm (Nguồn ảnh: Internet)

Để chế biến món thịt đông, nguyên liệu chất lượng là chìa khóa quan trọng. Việc tẩm ướp không cần quá phức tạp, chỉ cần một ít muối, nước mắm để nêm vừa đủ cho hương vị. Mộc nhĩ và nấm hương được thái sợi vừa ăn, xào sơ qua cùng thịt đã tẩm ướp, tạo nên một phần sơ chế hấp dẫn.

Nấu thịt đông không chỉ là một quá trình chế biến mà còn là một nghi lễ tôn vinh văn hóa. Dù có nồi áp suất hiện đại, nhưng nồi gang vẫn được ưa chuộng để nấu thịt đông. Nước dùng đổ xâm xấp, đun nhỏ lửa và phải hớt bọt liên tục. Kết quả là một nồi thịt mềm, không váng đục, nước dùng thơm ngon, đậm đà, làm tăng thêm hương vị ngày Tết.

Nguyên liệu và gia vị để chế biến món thịt đông ngày tết (Nguồn ảnh: Internet)

Mâm cỗ với thịt đông xếp trên đó luôn hấp dẫn với màu hổ phách trong, mùi tiêu Bắc cay nồng và miếng thịt hồng nhạt, mềm thơm từng thớ. Đậm đà, hài hòa, thịt đông đi kèm dưa hành muối chua không chỉ là một món ngon, mà còn là sự lưu giữ và phát triển nguyên văn hóa ẩm thực truyền thống, tạo nên một phong cách ẩm thực không thể thiếu vào dịp Tết, làm cho bữa cơm trở nên trọn vẹn và phong cách hơn bao giờ hết.

>>>> Khám Phá Ngay: Tết nên đi du lịch ở đâu miền Bắc? 7 địa điểm đón Xuân 2024

2. Canh bóng thả

Canh bóng thả, một biểu tượng ẩm thực không thể thiếu trên bàn ăn ngày Tết, là một trong bốn bát tượng trưng cho “tứ trụ” miền Bắc: bóng, vây, măng, miến. Được gọi là “canh bóng thả” bởi nguyên liệu chính là bì lợn, được chế biến một cách khéo léo và tinh tế, như những chiếc bóng nhẹ nhàng trôi lơ lửng trên mặt bát canh. Canh bóng thả không chỉ là một món ăn truyền thống, mà còn là biểu tượng của sự thanh tao và tinh tế trong ẩm thực miền Bắc.

Thật ngạc nhiên với những món canh độc đáo của người dân Việt Nam (Nguồn ảnh: Internet)

Nếu những người miền Nam ưu ái canh khổ qua với hy vọng xua đi mọi điều khó khăn, thì người miền Bắc lại tin tưởng vào canh bóng thả, với ước vọng cho một năm mới tràn đầy ấm êm và tươi mới. Món canh này không chỉ là sự hòa quyện của nguyên liệu phong phú mà còn là biểu tượng của sự tinh tế, cầu kỳ trong ẩm thực truyền thống miền Bắc.

Phần “bóng” của canh bóng thả là da lợn được chọn lựa một cách tỉ mỉ. Da lợn cần qua các công đoạn như cạo chín bằng nước sôi và lạng hết mỡ còn sót dưới bì. Quy trình nạo mỡ khéo léo là bước quan trọng nhất để canh bóng thả có vị trong thanh, nhẹ nhõm mà không mất đi sự tinh tế. Điều này làm cho món ăn giữ được hương vị đặc trưng, tránh được vị ngấy và dễ thưởng thức.

Nước dùng của canh bóng thả thường được làm từ nước hầm gà, thêm tôm nõn, hạt sen và nấm hương. Phần nhân bao gồm giò sống và các loại rau củ như súp lơ, cà rốt, su hào. Những loại rau củ này được tỉa hoa và thái lát đều tăm tắp, nhằm tạo nên bức tranh mỹ thuật không chỉ qua vị ngon mà còn qua cách bài trí tinh tế.

Bát canh đầy đủ dinh dưỡng, thơm ngon nhưng lại kỳ công chuẩn bị (Nguồn ảnh: Internet)

Canh bóng thả độc đáo khi được thưởng thức lúc nước dùng còn nóng, khi mùi tôm nõn và nấm hương vẫn còn thơm nồng. Miếng bóng dai, mềm mướt đưa miệng vô cùng, vị ngọt của nước dùng, và vị ngọt thanh của củ quả mùa đông tạo nên một phong vị đặc sắc không thể quên. Canh bóng thả không chỉ là món ăn, mà là một tác phẩm nghệ thuật ẩm thực, đậm đà văn hóa và truyền thống, góp phần làm cho bữa ăn ngày Tết trở nên phong cách và đầy đặn ý nghĩa.

>>>> Tham Khảo Thêm: Tết nên đi chùa nào? 8 ngôi chùa đẹp và linh thiêng khắp Việt Nam

3. Dưa hành

Trong bữa cỗ đầu năm, giữa những món ngon truyền thống như xôi gấc, thịt gà, thịt nấu đông, giò chả, đĩa dưa hành nổi bật như một biểu tượng của văn hóa ẩm thực miền Bắc. Khác biệt với những món giàu chất đạm và mỡ, dưa hành không chỉ mang đến hương vị tinh tế mà còn có ý nghĩa làm dịu đi cảm giác ngấy và chán của người thưởng thức.

Từng củ hành trắng, căng mọng được các bà, các mẹ chuẩn bị từ trước Tết (Nguồn ảnh: Internet)

Dưa hành, hoặc còn được gọi là củ kiệu là một biểu tượng của sự gắn bó với truyền thống và quê hương. Người miền Bắc thường sử dụng hành củ mới được thu hoạch từ vụ hoa màu để làm dưa hành. Đến dịp Tết, dưa hành đã vừa chín tới, đủ chua và không có vị hăng, tạo nên một hương vị đặc trưng không thể thiếu trong bữa ăn đón Tết.

Các bà thường nói, không phải tay ai cũng đủ tỉ mỉ và tâm huyết để muối được hũ hành ngon. Củ hành muối phải chín mà không ủng nước, giữ nguyên màu trắng ngà và giòn, không hăng. Củ hành được chọn để muối phải là loại nhỏ, non vì củ hành lớn có thể khó muối và khó ăn hơn khi kết hợp với các món khác.

Thói quen gắp một củ hành muối chua chua kẹp cùng thịt luộc béo ngậy đã trở thành một truyền thống trong văn hóa Tết của người Việt. Những người xa quê hương, những người đi công tác đô thị, thường khao khát hương vị quen thuộc của bánh chưng và dưa hành, làm dậy lên những cảm xúc gắn bó với quê nhà.

Hành muối là món ăn sẽ không bao giờ thiếu trong mâm cơm Tết Việt Nam (Nguồn ảnh: Internet)

Món dưa hành, đơn sơ mà bền chặt, không chỉ là nguyên liệu trong bữa cỗ Tết mà còn là biểu tượng của tình quê hương. Mỗi món ăn ngày Tết miền Bắc làm con người ta cảm nhận sâu sắc về hương vị và tình cảm của mỗi người với ngôi nhà thân thương.

>>>> Xem Thêm: Tháng 2 nên đi du lịch ở đâu từ Bắc vào Nam?

4. Giò thủ

Giò thủ là một món ăn truyền thống làm cho những mâm cỗ Tết phong phú hơn. Chế biến từ thịt đầu heo, nấm hương, hành, tỏi và các gia vị khác, món giò thủ không chỉ đậm đà về hương vị mà còn mang theo mong muốn cho một năm mới tràn đầy phúc lộc.

Nhìn vậy mới biết người nấu đã chế biến công phu đến nhường nào (Nguồn ảnh: Internet)

Nguồn gốc của giò thủ xuất phát từ miền Bắc Việt Nam, nhưng với sự phổ biến và yêu thích, món ăn này đã trở thành một phần quan trọng của ẩm thực truyền thống và không thể thiếu trong các bàn tiệc Tết của mọi gia đình Việt Nam. Quy trình chế biến giò thủ không quá phức tạp, với nguyên liệu dễ tìm kiếm nhưng lại tạo nên một hương vị đặc trưng và hấp dẫn.

Để làm được món ngon này, người đầu bếp cần sơ chế sạch thịt đầu heo và các nguyên liệu khác. Sau đó, chúng được trần qua nước sôi để loại bỏ mọi tạp chất, sau đó được xắt mỏng và ướp gia vị. Quá trình xào chín giò thủ là bước quan trọng để tạo nên hương vị thơm ngon và độ giòn của món ăn, đòi hỏi người nấu phải tâm huyết từng giây, từng phút.

Món giò thủ không chỉ ngon miệng mà còn thể hiện sự chân thành và quan tâm của người làm đến từng chi tiết nhỏ. Việc gói giò thủ chặt tay, không để nguyên liệu bị khô, giúp món ăn giữ được độ ẩm và thơm ngon.

Miếng giò đậm đà, dai giòn, lạ miệng trong ẩm thực tết miền Bắc (Nguồn ảnh: Internet)

>>>> Đọc Thêm Về: 8 món ăn ngày Tết miền Trung đậm đà hương vị truyền thống

5. Bánh chưng, bánh dày (bánh giầy)

Mỗi năm, khi Tết đến, những kí ức về những chiếc bánh chưng, bánh giầy làm từ tay người thân yêu như một cây cầu kết nối thời thơ ấu và hiện tại. Bánh chưng, bánh giầy không chỉ là đại diện cho sự giao thoa của các nguyên liệu tự nhiên, mà còn là biểu tượng của lòng biết ơn đối với trời đất, với cuộc sống bền bỉ và bội thu. Xa xưa, các cụ quan niệm rằng:

Bánh chưng, với hình vuông tượng trưng cho đất, bên ngoài bọc lá dong tự nhiên, bên trong là sự hòa quyện của gạo nếp, đậu xanh, hành, và thịt heo. Đây không chỉ là một món ăn truyền thống, mà còn là biểu tượng của sự kính trọng đối với tổ tiên, cầu mong cho một năm mới mạnh mẽ, bền vững và đầy đủ.

Cứ mỗi mùa Tết đến là ta lại háo hức tự tay gói những chiếc bánh chưng vuông vắn (Nguồn ảnh: Internet)

Bánh giầy, hình tròn tượng trưng cho trời, làm từ hạt gạo nếp trắng nõn, mặt trên hình vòng cung giống như bầu trời. Bánh giầy không chỉ là một món quà tế thần, tế trời, mà còn là biểu tượng của tín ngưỡng, hy vọng cho một năm mới an lành, thuận lợi.

Bánh giầy trắng nõn cùng nhân đậu xanh ngọt lịm trong các bàn cố Tết (Nguồn ảnh: VnExpress)

Giai đoạn nấu bánh chưng, bánh giầy không chỉ đơn thuần là quá trình nấu nướng mà còn là thời gian để gia đình sum vầy, giao lưu, cười đùa. Kỹ thuật trong khâu đồ xôi, giã bánh đặt ra đòi hỏi sự khéo léo và tỉ mẩn của người làm, tạo nên những chiếc bánh với hương vị truyền thống, đậm đà tình cảm và lòng biết ơn.

Bánh chưng, bánh giầy không chỉ là món ăn ngày Tết miền Bắc mà còn là hình ảnh của sự hiếu thảo, lòng biết ơn, và niềm vui của những ngày đầu năm mới. Chính vì thế, trong bất kỳ bàn ăn Tết nào, món ăn này đều có mặt, mang đến không khí truyền thống và hạnh phúc cho mỗi gia đình Việt.

>>>> Xem Thêm: Điểm mặt 7 món ăn ngày Tết miền Nam không thể thiếu

6. Miến măng gà

Miến măng gà, một trong những món ăn ngày Tết miền Bắc truyền thống không thể thiếu trên bàn cơm trong những ngày đầu năm mới. Đồng thời đây cũng là biểu tượng của sự ấm áp và sum vầy, đặc trưng nổi bật của miền Bắc.

Miền Bắc nổi tiếng với sự phong phú của đặc sản, và măng là một trong những nguyên liệu dễ tìm kiếm và sử dụng rộng rãi. Nấu miến măng gà có vẻ đơn giản với chỉ ba nguyên liệu chính: măng, gà, và miến. Đặc trưng của món ăn này không chỉ nằm ở hương vị tinh tế mà còn ở cách chế biến độc đáo, không quá phức tạp, nhưng vẫn giữ được hồn của ẩm thực truyền thống.

Canh măng gà chưa bao giờ thiếu trong các mâm cơm miền Bắc (Nguồn ảnh: Bếp Mina)

Miến được chọn lựa cẩn thận, vừa dai vừa ngon, tạo độ ngon miệng và không ngán. Măng sau khi được xào qua, tỏa hương thơm cỏ cây thanh mát, kết hợp với miếng gà chắc thịt tạo nên sự đa dạng trong mâm cỗ làm tăng thêm sự hấp dẫn cho bữa cơm Tết truyền thống.

Ngày nay, các mẹ còn biến tấu thêm nhiều nguyên liệu để món canh đậm đà, đa dạng hơn (Nguồn ảnh: Internet)

Nước dùng là bí quyết quan trọng để có được bát canh ngon. Gà sau khi luộc sẽ được vớt ra ngâm với đá lạnh, người đầu bếp tận dụng phần nước luộc trong vắt, thanh đạm, ngọt tự nhiên được để làm tăng thêm hương vị đậm đà và sâu lắng cho món canh. Những người kén ăn cũng không thể cưỡng lại được hương vị hấp dẫn này.

7. Chè kho đỗ xanh

Vào những ngày Tết, đậu xanh trở thành nguyên liệu không thể thiếu, góp phần tạo nên không khí ấm áp và đậm đà của mâm cỗ truyền thống. Đậu xanh không chỉ mang lại sự đẹp mắt và hấp dẫn trong các món ăn mà còn được xem là biểu tượng của sức khỏe, may mắn cho năm mới. Chè đỗ xanh kho là một món ăn ngày Tết miền Bắc góp phần làm phong phú bữa cơm gia đình.

Phải qua bao lần nhào nắn mới cho ra được đĩa xôi chè ngọt mịn như vậy (Nguồn ảnh: Internet)

Món chè đỗ xanh kho, đơn giản với ba nguyên liệu chính là đậu xanh, đường, và vừng, lại trở nên quý phái và hấp dẫn nhờ cách chế biến tinh tế. Những miếng chè kho có hương vị ngọt ngào và thơm ngon, kết hợp với chén trà sen, tạo nên sự phối hợp hài hòa không thể thiếu trong mỗi bữa cơm Tết.

Màu vàng óng của đậu xanh, những hạt vừng trắng tinh, và hương thơm dịu nhẹ của đường, tất cả tạo nên một hình ảnh truyền thống, gắn liền với không khí ấm áp và hạnh phúc của những ngày Tết sum vầy. Món chè kho không chỉ là sự hòa quyện hài hòa giữa các nguyên liệu mà còn là biểu tượng của sự đoàn viên, niềm vui và may mắn.

Hạt đỗ xanh căng bóng được lựa chọn và tách vỏ cẩn thận (Nguồn ảnh: Internet)

Chế biến món chè kho cũng là một quá trình công phu, đòi hỏi sự tỉ mỉ và kỹ lưỡng. Đậu xanh được giã nhuyễn mịn, rồi kết hợp với nước đường được đun sôi và ngâm thảo quả, tạo ra hương vị đặc trưng. Việc kho chè được thực hiện với sự cẩn thận, liên tục khuấy đều, để đảm bảo sự ngon miệng và không bén nồi.

8. Xôi gấc

Xôi gấc là một món ăn truyền thống, làm tăng thêm sắc màu cho mâm cỗ Tết miền Bắc. Xôi gấc không chỉ là một món ăn ngon, mà là ngôn ngữ của truyền thống, là cách người Việt kể lại câu chuyện về may mắn và hạnh phúc qua từng hạt gạo đỏ tươi. Màu đỏ của gấc hòa quyện với vị ngọt, mềm mại của gạo nếp, tạo nên một hương vị đặc trưng, khó quên.

Từ bao đời nay, trên mâm cỗ cúng Tết không bao giờ thiếu hình bóng của đĩa xôi gấc đỏ au (Nguồn ảnh: Internet)

Nấu xôi gấc không chỉ là việc đơn thuần chế biến thức ăn, mà còn là một nghệ thuật, một cách để kết nối con người với truyền thống. Quá trình chọn gấc, chọn gạo nếp, và trộn đều thành một hỗn hợp hoàn hảo đòi hỏi sự tâm huyết và tình cảm từ người làm. Với mỗi hạt xôi đỏ, người ta cảm nhận được sự gắn bó mạnh mẽ với văn hóa và đạo lý truyền thống.

Màu đỏ của xôi gấc không chỉ là sắc thắm của gấc mà còn là biểu tượng của may mắn, phúc lành, và sự hòa quyện trong cuộc sống. Chính vì lẽ đó, mỗi đợt Tết đến, những đĩa xôi gấc trở nên quý giá và không thể thiếu trên mâm cỗ cúng gia tiên. Món ăn mang đến không gian ấm cúng, thuận hòa và tạo nên không khí đầy đủ, tròn đầy ý nghĩa cho mỗi gia đình.

Màu đỏ của gấc tượng trưng cho sự may mắn mỗi dịp năm mới đến (Nguồn ảnh: Internet)

Quy trình nấu xôi gấc không chỉ là một chuỗi công đoạn kỹ thuật mà còn chứa đựng những điều tâm linh, những tâm tư của người nấu. Sự kỹ lưỡng trong việc chọn lựa nguyên liệu, cân đối hương vị, và đặt gói lòng tâm vào từng hạt xôi đỏ tạo nên một tác phẩm nghệ thuật ẩm thực, làm phong phú thêm bức tranh ấm áp của ngày Tết.

Từ xa xưa, mỗi dịp Tết đến, các bà các mẹ đã tất bật chuẩn bị nào gà, nào măng, nào dưa hành củ kiệu đủ loại,… để chuẩn bị những món ăn ngày Tết miền Bắc sao cho đủ đầy. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này của VNPAY!

>>>> Tiếp Tục Với:

  • Tháng 3 nên đi du lịch ở đâu thời tiết, cảnh sắc đẹp?
  • Tháng 4 nên đi du lịch ở đâu?

Rate this post