V2 và V3 của come là gì? Phân biệt come và go trong tiếng Anh 

Come là một động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa là đi. Come là một động từ bất quy tắc, nên khi chia ở dạng V2 và V3 của come chúng ta không thêm đuôi ed. Trong bài viết này, IELTS Vietop sẽ hướng dẫn bạn cách chia động từ come, các cách sử dụng đầy đủ nhất của động từ này.

1. Động từ come là gì?

1.1. Cách phát âm động từ come

Ý nghĩa của động từ come có lẽ ai cũng biết, đây là động từ mô tả việc đi, đến đâu đó.

Động từ này có phát âm đơn giản, giống nhau trong cả Anh – Anh và Anh – Mỹ. Phát âm của từ này là /kʌm/. Nó phát âm gần giống với từ “căm” trong tiếng Việt.

1.2. Ý nghĩa của động từ come

Động từ come có ý nghĩa đơn giản, tuy nhiên lại mang nhiều nét nghĩa khác nhau ở các ngữ cảnh khác nhau, hoặc khi kết hợp với các giới từ khác. Một số ý nghĩa thường được dùng với động từ come như sau:

  • Đi tới đâu, đến đâu.
  • Xảy ra, diễn ra.
  • Trở thành, hóa ra, trở nên.
  • Hình thành, đông lại.
  • Hành động, làm gì đó.

E.g: I’ll come to your house tomorrow. (Tôi sẽ đến nhà bạn vào ngày mai.)

1.3. Ý nghĩa của động từ come đi với giới từ

Một số ví dụ về nghĩa của từ come khi kết hợp với giới từ, tạo ra các cụm động từ như sau:

  • Come across: tình cờ gặp, tình cờ thấy.
  • Come along: tiến triển, cải thiện.
  • Come by: ghé thăm, đi qua.
  • Come down with: bị bệnh, bị ốm.
  • Come into: thừa kế, nhận được.
  • Come up with: đưa ra ý tưởng.
  • Come at: đạt tới, đạt được.
  • Come apart: tách ra, lìa ra.
  • Come away: đi xa, rời khỏi.
  • Come between: can thiệp, đứng giữa.
  • Come from: đến từ đâu.
  • Come forward: đứng lên, xung phong.

2. V1, V2 và V3 của come là gì?

Như đã nói, come là một động từ bất quy tắc, nên V2, V3 của come sẽ không thêm đuổi ed mà được thay đổi như sau:

V1 của Come(Infinitive – động từ nguyên thể) V2 của Come(Simple past – động từ quá khứ)V3 của Come(Past participle – quá khứ phân từ)

3. Come và cách chia theo các dạng thức khác

Ngoài V2 và V3 của come, come sẽ được chia làm các dạng thức khác trong các kiểu câu khác nhau. Ví dụ như sau:

Các dạng thứcCách chiaVí dụ

4. Chia động từ come với các thì trong tiếng Anh

Để nắm rõ hơn cách sử dụng V2, V3 của come, hãy theo dõi bảng dưới đây để biết cách chia động từ “come” với các thì trong tiếng Anh nhé.

IYouHe/ she/ itWe/ you/ theyHiện tại đơnHiện tại tiếp diễnHiện tại hoàn thànhHiện tại hoàn thành tiếp diễnQuá khứ đơnQuá khứ tiếp diễnQuá khứ hoàn thànhQuá khứ hoàn thành tiếp diễnTương lai đơnTương lai gầnTương lai tiếp diễnTương lai hoàn thànhTương lai hoàn thànhtiếp diễn

5. Động từ come trong cách chia các cấu trúc câu đặc biệt

Ngoài cách sử dụng với 12 thì trong tiếng Anh, động từ come còn thường xuyên được sử dụng với các cấu trúc câu đặc biệt như câu điều kiện, câu mệnh lệnh,… Dưới đây là cách chia động từ come với các mẫu câu đó.

ĐẠI TỪ SỐ NHIỀUĐẠI TỪ SỐ ÍTI/ you/ we/ theyHe/ she/ it

6. Phân biệt come và go trong tiếng Anh

Dù cả hai động từ come và go trong tiếng Anh đều có nghĩa là đi, tới đâu, nhưng chúng ta không phải lúc nào cũng sử dụng hai động từ đó thay thế cho nhau.

Come được dùng để chỉ sự di chuyển đến một địa điểm đích.

Eg: I come home after school. (Tôi về nhà sau khi đi học.)

Còn động từ go thì được sử dụng khi chủ ngữ dời địa điểm ban đầu.

E.g: I go to school in the morning. (Tôi đi học vào buổi sáng.)

7. Một số mẫu câu giao tiếp trong tiếng Anh sử dụng động từ come

Dưới đây, IELTS Vietop sẽ tổng hợp một số các mẫu cấu trúc câu tiếng Anh hay được sử dụng trong giao tiếp, có sử dụng động từ come và V2, V3 của come.

7.1. Sử dụng come để diễn tả việc đi đến đâu

E.g:

  • We will come to visit my parents at the weekend. (Chúng tôi sẽ đến và thăm bố mẹ vào cuối tuần.)
  • She didn’t come to my birthday party. (Cô ấy không đến bữa tiệc sinh nhật tôi.)

7.2. Động từ come trong câu mời

E.g:

  • Would you like to come to my new apartment tonight? (Bạn có muốn đến thăm căn hộ mới của tôi tối nay không?)
  • Come and see me at home! (Đến và gặp tôi ở nhà!)

7.3. Động từ come chỉ sự thay đổi trong quan điểm hay tâm trạng

E.g: I’ve come to realize she is a bad girl. (Tôi đã nhận ra cô ấy là một cô gái tồi.)

7.4. Động từ come chỉ sự đạt được một kết quả

E.g: We’ve come to the conclusion of the meeting. (Chúng tôi đi đến kết luận của buổi họp.)

7.5. Động từ come chỉ sự xuất hiện, thường là bất ngờ của một sự kiện, tình huống

E.g: We were walking in the park when the rain came unexpectedly. (Chúng tôi đang đi bộ trong công viên thì cơn mưa ập đến.)

Trên đây là những thông tin đầy đủ về V2, V3 của come và những cách sử dụng chi tiết nhất. Nếu thấy hữu ích, hãy để lại bình luận ở bài viết và đừng quên theo dõi các bài viết hấp dẫn khác của IELTS Vietop nhé!

Rate this post