Bảng chữ cái tiếng Trung – phiên âm Pinyin dành cho người mới bắt đầu

bính âm là gì
bính âm là gì
Bảng chữ cái tiếng Trung

Bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin (bính âm)

I. Bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin là gì?

Bảng chữ cái tiếng Trung là hệ thống ngữ âm giúp bạn có thể tiếp cận với tiếng Trung một cách dễ dàng mà không cảm thấy khó khăn trước hệ thống chữ viết tượng hình. Sở dĩ, tiếng Trung là chữ tượng hình được biểu thị dưới dạng một chuỗi hình ảnh biểu nghĩa và biểu âm. Bảng chữ cái tiếng Trung Quốc cũng có nhiều biến thể khác nhau trong chu trình phát triển như phiên bản tiếng Quảng Đông, Hán tự,…

Bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin hay còn có tên gọi khác là bính âm hay phiên âm, sử dụng chữ cái Latinh để thể hiện cách phát âm các chữ Hán trong tiếng phổ thông Trung Quốc. Pinyin tiếng Trung được phê duyệt vào năm 1958 và phải đến năm 1979 mới chính thức được áp dụng tại Cộng hòa nhân dân Trung Hoa. Bính âm Hán ngữ (pinyin) chính là công cụ đắc lực để người nước ngoài có thể học và đọc tiếng Trung một cách dễ dàng.

Bảng Pinyin tiếng Trung sử dụng một hệ thống chuyển ký tự Latinh từ chữ Hán đối với việc dạy học học tiếng Quan thoại ở nhiều quốc gia như Singapore, Đài Loan, Hồng Kong, Ma Cao,…

Năm 1979, Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế (ISO) đã lựa chọn Pinyin là hệ thống chuyển tự Latinh từ Hán ngữ. Kể từ đây, Pinyin đã được hợp thức hóa trở thành công cụ hữu ích trong việc học tiếng Trung Quốc của người nước ngoài.

II. Bảng chữ cái tiếng Trung cơ bản – Pinyin (bảng phiên âm)

1. Vận mẫu (nguyên âm)

Khi học bảng chữ cái tiếng Trung bính âm pinyin, bạn sẽ cần phải ghi nhớ vận mẫu (nguyên âm). Nguyên âm hay còn gọi là vận mẫu, là một trong 3 thành phần chính không thể thiếu để cấu tạo âm tiết trong tiếng Trung. Nguyên âm chính là phần âm phía sau khi được ghép với các phụ âm phía trước để tạo thành một từ.

36 vận mẫu tiếng Trung
36 vận mẫu tiếng Trung

Trong bảng chữ cái tiếng Trung full có tổng cộng 36 vận mẫu. Trong đó, có 6 vận mẫu đơn, 13 nguyên âm kép, 1 nguyên âm uốn lưỡi và 16 nguyên âm mũi, cụ thể:

Nguyên âm (Vận mẫu)Pinyin

2. Thanh mẫu (phụ âm)

Thanh mẫu hay còn gọi là phụ âm, là phần phụ âm phía sau trong cấu tạo từ tiếng Hán. Trong bảng chữ cái tiếng Trung, thanh mẫu bao gồm 18 phụ âm đơn và 3 phụ âm kép. Khi bạn ghép trực tiếp thanh mẫu với vận mẫu sẽ tạo thành một từ hoàn chỉnh. Dựa vào cách phát âm, thanh mẫu sẽ được chia ra làm các nhóm sau:

Nhóm phụ âmPhụ âmCách đọcNhóm âm hai môi và răng môiNhóm âm đầu lưỡiNhóm âm cuống lưỡiNhóm âm lưỡi trướcNhóm âm lưỡi sauNhóm âm mặt lưỡi

Ngoài các phụ âm nói trên còn có hai phụ âm y và w. Đây là các nguyên âm của i và u khi chúng đứng đầu pinyin (bính âm).

3. Thanh điệu (dấu)

Thanh điệu trong tiếng Trung 声调 /shēngdiào/, là cách đọc cao – thấp – dài – ngắn của một âm tiết. Trong Hán ngữ, một chữ đại diện cho một âm tiết và dấu có công dụng dùng để phân biệt được nghĩa của từ vựng.

Có 4 loại thanh điệu trong bảng chữ cái tiếng Trung tương đương với 4 dấu câu. Trong đó, mỗi dấu câu sẽ có cách phát âm khác nhau. Dưới đây là cách đọc pinyin tiếng Trung với 4 thanh điệu sau:

Thanh điệuKý hiệuVí dụCách đọc

Ngoài 4 thanh điệu nói trên, tiếng Trung còn có thanh nhẹ (khinh thanh). Thanh này không được biểu hiện bằng dấu, thanh này đọc vừa nhẹ vừa ngắn. Ví dụ:

  • 他的 – /tāde/: Của anh ấy
  • 桌子 – /zhuōzi/: Bàn
  • 说了 – /shuōle/: Nói
  • 哥哥 – /gēge/: Anh trai
  • 先生 – /xiānsheng/: Quý ông
  • 休息 – /xiū xi/: Nghỉ ngơi

III. Các nét cơ bản trong tiếng Hán

Khi học bảng chữ cái tiếng Trung thì bạn cần học đồng thời các nét cơ bản của chữ Hán. Trong tiếng Trung có 8 nét cơ bản đó là ngang, sổ, chấm, hát, phẩy, mác, gập và móc. Một chữ Hán có thể được cấu tạo từ nhiều nét cơ bản. 8 nét cơ bản trong chữ Hán bao gồm:

Các nétCách viếtVí dụ

IV. Cách viết bảng chữ cái tiếng Trung giản thể

Khi luyện viết chữ Hán, ngoài việc ghi nhớ các nét cơ bản thì bạn cần phải nắm vững quy tắc viết chữ Hán: từ Trái qua phải, trên xuống dưới, trong ra ngoài, ngang trước sổ sau.

Ngoài 7 quy tắc cơ bản trên, bạn có thể tham khảo thêm một số quy tắc viết chữ Hán khác, cụ thể như sau:

  • Viết nét bao quanh ở đáy sau cùng: Đối với những phần bao quanh nằm dưới đáy chữ thường được viết sau cùng. Ví dụ chữ: 道,这。

Chữ 道

  • Viết các nét chấm, nhỏ sau cùng: Những nét chấm, nét nhỏ thường được viết sau cùng. Ví dụ: 玉

V. Một vài lưu ý khi học bảng chữ cái tiếng Trung

Khi học bảng chữ cái tiếng Trung, để ghi nhớ nhanh và tạo tiền đề cho việc học tiếng Trung hiệu quả thì bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:

1. Làm quen với các bộ thủ

Bộ thủ trong tiếng Trung có vai trò cực kỳ quan trọng, có thể giúp bạn tra cứu nghĩa từ một cách nhanh chóng. Bộ thủ (部首) là một bộ phận cấu tạo nên chữ Hán. Một chữ Hán có thể được cấu tạo từ một hay nhiều bộ thử ghép lại với nhau. Từ bộ thủ, bạn có thể suy đoán được sơ lược ý nghĩa của từ. Ví dụ một số từ sau:

  • 河 – hé: hà – sông
  • 液 – yè: dịch – chất lỏng
  • 泡 – pào: bào – bong bóng hay bọt nước.

Những từ này đều có bộ thủy (氵)ở phía trước nên ý nghĩa của chúng sẽ liên quan đến nước.

2. Học bính âm (pinyin)

Bảng pinyin tiếng Trung đầy đủ ra đời trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực cho người nước ngoài học tiếng Trung. Như đã nói ở trên, bính âm tiếng Trung 汉语拼音 / Hanyǔ pīnyīn / là chữ Latinh hóa chính thức của tiếng quan thoại ở Trung quốc đại lục và các khu vực ở Đài Loan.

Pinyin thường được đặt ở bên phải của các ký tự Trung Quốc. Pinyin bảng chữ cái tiếng Trung có các thanh điệu để giúp cho việc phát âm của người học trở nên dễ dàng và chuẩn xác hơn. Ví dụ:

  • 影 – yǐng: ảnh
  • 门 – mén: môn
  • 视 – shì: thị

VI. Bí quyết học tốt bảng chữ cái tiếng Trung

Bảng chữ cái tiếng Trung cho người mới học là kiến thức nền tảng đầu tiên mà bạn cần nắm khi học Hán ngữ. Vậy bí quyết học và phát âm bảng chữ cái tiếng Trung như thế nào thì tốt? Sau đây, Prep sẽ chỉ cho bạn một số cách giúp học bảng pinyin tiếng Trung hiệu quả nhất nhé!

  • Nắm vững và học thuộc hết các phần trong bảng chữ cái tiếng Trung bao gồm: vận mẫu đơn, vận mẫu kép, thanh mẫu, thanh điệu trong tiếng Trung.
  • Xem video bài giảng ở Youtube, nghe và phát âm chuẩn với giọng đọc của người bản ngữ. Có thể ban đầu học, bạn sẽ cảm thấy khó khăn do cách phát âm dùng nhiều vần kết hợp. sau một thời gian luyện tập, chắc chắn khả năng phát âm của bạn sẽ được cải thiện.
  • Tham khảo một số app học tiếng Trung cho người bắt đầu như Duolingo, HelloChinese, Memrise,… Các ứng dụng này sẽ xây dựng lộ trình học tiếng Trung cho người mới bắt đầu từ việc học phát âm, viết chữ Hán,…
  • Mỗi ngày, bạn nên dành cho mình khoảng 1 tiếng nghe băng về cách phiên âm và 1 tiếng thực hành đọc lại những gì đã nghe. Sự kết hợp giữa kỹ năng nghe và nói sẽ giúp cho việc học bảng chữ cái tiếng Trung của bạn trở nên hiệu quả hơn.
Cách học bảng chữ cái tiếng Trung

VII. Cách gõ bảng chữ cái tiếng Trung trên bàn phím Pinyin

Mỗi chữ cái tiếng Trung sẽ có pinyin riêng nhưng một pinyin có thể cho ra nhiều chữ Hán. Do đó, cách gõ bảng chữ cái tiếng Trung pinyin trên máy tính đó là bạn đừng vội nhấn Enter ngay. Khi bạn gõ pinyin nào đó, trên màn hình sẽ hiện ra danh sách các hán tự có cùng Pinyin. Lúc này, bạn có thể click chuột để chọn chữ Hán mà mình muốn hoặc ấn số 1, 2, 4…. tương ứng với số thứ tự của chữ Hán rồi nhấn Enter.

Ngoài ra, để tiết kiệm thời gian, với những từ có hai âm tiết hoặc những cụm từ thông dụng thì bạn có thể gõ liền pinyin của nó (không dấu cách). Bộ gõ sẽ giúp bạn hiển thị đúng cụm từ mà bạn muốn gõ. Ví dụ với câu: 爸爸我们去哪儿啊bạn có thể gõ liền “babawomenqunaera”. Sau đây là hướng dẫn cách gõ bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin trên máy tính:

  • Bước 1:Truy cập vào Control panel, sau đó chọn Clock, Language, Region, rồi chọn Language.
  • Bước 2: Chọn hộp thoại Add Input Language, máy sẽ hiển thị danh sách ngôn ngữ. Bạn click chọn Chinese Simplified – Microsoft Pinyin New Experience Input (tiếng Trung giản thể) , rồi chọn OK để hoàn tất cài đặt bàn phím.
  • Bước 3: khi muốn sử dụng bộ gõ này, bạn chỉ cần bấm vào biểu tượng ngôn ngữ nhập ở góc phải thanh Taskbar trên màn hình máy tính, sau đó chọn Chinese >Chinese Simplified – Microsoft Pinyin New Experience Input Style.
  • Bước 4: Thao tác gõ tiếng Trung trên máy tính, laptop bằng bộ gõ Pinyin.

VIII. Học bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin qua bài hát vui nhộn

Nếu cảm thấy khó khăn trong việc học và ghi nhớ bảng chữ tiếng Trung Pinyin, bạn hãy thử luyện tập với bài hát bảng chữ cái bpmf歌 mà PREP chia sẻ dưới đây. Bạn sẽ cảm thấy việc học trở nên vui nhộn và dễ tiếp thu kiến thức hơn.

b p m f d t n l

g k h j q x

zh ch sh r

z c s

zh ch sh r

z c s

a o e i u ü

a o e i u ü

a o e i u ü

Như vậy, bài viết đã bật mí chi tiết cho bạn về bảng chữ cái tiếng Trung. Đây là kiến thức nền tảng mà ai muốn chinh phục được ngôn ngữ Trung Quốc cũng cần phải nắm vững và luyện tập thường xuyên. Nếu có bất cứ thắc mắc nào, hãy để comment dưới bài viết này, Prep sẽ giải đáp cho bạn nhé!

Rate this post