Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh

Trong cuộc sống hằng ngày chúng ta bắt gặp rất nhiều những con số khác nhau như số đếm, số thứ tự, số thập phân,… Tuy nhiên trong tiếng Anh, các con số này lại có cách đọc khác nhau. Vì thế, hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu cách đọc số trong tiếng Anh chính xác nhất nhé.

1. Cách đọc số đếm trong tiếng Anh

Số đếm để biểu thị số lượng. Cũng như tiếng Việt, số đếm được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh.

Ví dụ: “There are five people in the room” (Có 5 người ngồi trong phòng).

Dưới đây là các số từ 0 đến 20 trong tiếng Anh:

Lưu ý:

  • Số 0 có nhiều cách đọc khác nhau, nhưng “zero” phổ biến nhất nếu đang nói về số lượng của một đối tượng nào đó.
  • “Oh” thường được dùng khi muốn đọc nhanh số điện thoại hoặc một chuỗi số. Ví dụ: “room 801” (phòng 801) được đọc là “room eight-oh-one”.
  • “Naught” được dùng để diễn đạt một số thập phân. Ví dụ: “0,05%” có thể đọc là “nought point nought five percent”.
  • “Nil” biểu thị tỷ số trận đấu. Ví dụ, một trận bóng có tỷ số 2-0 được đọc là “two-nil”.

Từ 20 trở đi, các số hàng chục luôn kết thúc bằng đuôi “ty”.

  • 30 = Thirty
  • 40 = Forty (chú ý không còn chữ “u” trong “four”)
  • 50 = Fifty
  • 60 = Sixty
  • 70 = Seventy
  • 80 = Eighty
  • 90 = Ninety

Với các số còn lại, quy tắc đếm được xây dựng khi kết hợp nhiều từ vựng với nhau. Bạn lấy cách nói hàng chục của số bên trái, kết hợp với cách nói hàng đơn vị của số bên phải. Ví dụ:

  • 41 = Forty-one
  • 83 = Eighty-three
  • 25 = Twenty-five
  • 57 = Fifty-seven
  • 38 = Thirty-eight

Lưu ý: Không nhất thiết phải có dấu gạch ngang ở giữa khi viết số đếm có từ 2 đơn vị trở lên, nhưng có thể sử dụng dấu gạch ngang để dễ nhận biết, cũng như đỡ rối mắt trong trường hợp ta cần viết các số đếm lớn (có từ 3 đơn vị trở lên).

2. Cách đọc số đếm lớn

Ta có:

  • 100 = One hundred
  • 1,000 = One thousand
  • 10,000 = Ten thousand
  • 100,000 = One hundred thousand
  • 1,000,000 = One million
  • 1,000,000,000 = One billion

Với những số phức tạp, bạn chia nhỏ chúng thành các hàng nghìn, trăm, chục và vận dụng cách đếm được đề cập ở trên. Chẳng hạn:

  • 135 = One hundred and thirty-five
  • 1,997 = One thousand, nine hundred and ninety-seven
  • 4,568 = Four thousand, five hundred and sixty-eight
  • 131,900 = One hundred and thirty-one thousand, nine hundred
  • 903,723 = Nine hundred and three thousand, seven hundred and twenty-three

Lưu ý:

  • Với các số đếm tròn nghìn, ta cũng có thể sử dụng cách nói “hundred”. Ví dụ:
    • 1900 = One thousand and nine hundred = Nineteen-hundred
    • 100,000 = a hundred thousand 
  • Với năm, ta có thể tách thành nhóm 2 số một để nói. Ví dụ:
    • 2020 = two thousand and twenty = the year ‘twenty twenty’ 
    • 2022 = two thousand and twenty-two = the year “twenty twenty-two
  • A half thousand có thể dùng thay cho 500 (five hundred), ví dụ:
    • 4,500 = four and a half thousand

3. Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh

Số thứ tự để chỉ thứ hạng, thứ tự của người hoặc vật nào đó. Số thứ tự được sử dụng rất nhiều trong cả văn nói và văn viết. Ba số đầu tiên được viết như sau:

  • 1st = first
  • 2nd = second
  • 3rd = third.

Những số thứ tự này có cách viết khác biệt nhất so với chúng ở dạng số đếm. Còn lại, bạn chỉ cần thêm “th” sau chữ cuối cùng của số đếm để viết số thứ tự, trừ một số ngoại lệ như:

  • 5th = Fifth
  • 8th = Eighth
  • 9th = Ninth
  • 12th =Twelfth.

Ví dụ:

  • 201st = two hundred and first
  • 52nd = fifty-second
  • 43rd = forty-third
  • 84th = eighty-fourth
  • 11th = eleventh
  • 13th = thirteenth

Ví dụ:

  • “He was the best artist in the art competition today. He won first prize!”. (Anh ấy là nghệ sĩ xuất sắc nhất trong cuộc thi nghệ thuật ngày nay. Anh ấy đã giành giải nhất!).
  • “I am the fifth child in the family, so everyone treats me like a baby”. (Tôi là con thứ năm trong gia đình nên mọi người coi tôi như em bé).

4. Cách đọc phân số trong tiếng Anh

Phân số gồm hai bộ phận: tử số và mẫu số. Để đọc phân số, bạn đọc tử số theo cách của số đếm, đọc mẫu số theo cách của số thứ tự. Mẫu số luôn là số nhiều nếu tử số lớn hơn 1. Ví dụ:

  • 1/3 = one third
  • 2/5 = two fifths
  • 1/1000 = one one thousand
  • 12/17 = twelve seventeenths

Cách đọc phân số gồm một số ngoại lệ:

  • 1/2 = one half (không sử dụng “one second”)
  • 1/4, 2/4, 3/4 = one quarter, two quarters, three quarters (cách đọc “one fourth”, “two fourths” or “three fourths” vẫn được chấp nhận).

5. Mẹo áp dụng vào bài thi Listening IELTS

5.1. Cách viết số đếm nói chung

Bạn có thể sẽ cần dùng tới con số khi giải thích các thông số trong phần 1 bài thi Viết. Có thể dùng hình thức số hoặc viết ra theo cách đọc. Ví dụ:

  • 10,000 HOẶC ten thousand 
  • 25% HOẶC twenty-five percent 
  • 75% HOẶC ¾ 

Cùng với việc viết chính xác các con số, việc viết số ước lượng cũng rất có ích nếu con số chính xác không được đưa ra trong bài. Ví dụ:

  • Just above 65%
  • Under 70%
  • Over half
  • Almost 25%

Khi đề cập tới một con số nói chung, bạn có thể viết ‘millions’ (hàng triệu), “hundreds” (hàng trăm), “thousands” (hàng nghìn)… Tuy nhiên, với một con số cụ thể, bạn phải viết thành ‘million’, “hundred”, “thousand”. Ví dụ:

  • Millions of dollars were spent on transportation.
  • Australia spent 20 million dollars.

5.2. Phân biệt -teen và -ty

Các số chỉ số lượng có kết thúc là -teen và -ty thường dùng khi nói về độ tuổi, năm và chỉ số đếm.

Lắng nghe được sự khác nhau giữa các con số như 13 và 30 là cần thiết bởi vì chúng có âm cuối tương tự nhau. Cách tốt nhất để nghe điểm khác nhau là chú ý nhấn trọng âm. Âm cuối “teen” được nhấn, trong khi âm “ty” thường không được nhấn. Ví dụ:

  • 13 – 30: thirteenthirty
  • 14 – 40: fourteenforty
  • 15 – 50: fifteenfifty

5.3. Cách viết một số đơn vị đi kèm con số

Cách viết đơn vị tiền

Đồng Đôla ($) hay đồng Bảng (£) là hai loại đồng tiền phổ biến nhất được dùng trong bài thi IELTS. Bạn có thể chọn cách viết tiền tệ như sau:

  • Viết thành chữ (ví dụ: ‘dollars’ hoặc ‘pounds’), chữ viết sau con số
  • Ký hiệu tiền tệ (ví dụ: $ hoặc £), ký hiệu viết trước con số

Ví dụ:

  • $4.50 = Four dollars fifty cents
  • £100 = One hundred pound

Cách viết đơn vị đo lường

Các từ đo lường có thể viết tắt, ví dụ:

  • Centimetres = cm
  • Kilometres = km
  • Kilograms = kg
  • Sixty kilometres = 60 kilometres = 60 km

5.4. Cách viết ngày tháng, thời gian

Ngày tháng có thể được viết thành nhiều cách khác nhau. Bạn có thể sử dụng số hoặc chữ, cũng như viết tắt các thứ trong tuần hoặc các tháng trong năm. Ví dụ:

  • March 5th = Mar 5th = 5th of Mar = 03/05

Lưu ý: Viết tháng trước, ngày sau. Nếu viết ngày trước, cần có giới từ of ở giữa ngày và tháng.

Cách viết thời gian (giờ phút) sẽ giống nhau, nhưng cách nói có thể khác nhau. Khi làm bài thi IELTS, bạn nên lưu ý các cách nói: ‘quarter past’, ‘quarter to’, và ‘half past’ nghĩa là gì.

Ví dụ:

  • 6:45 = Six forty-five (sáu giờ 45 phút) HOẶC Quarter to seven (bảy giờ kém 15 phút)
  • 6:15 = Six fifteen HOẶC Quarter past six
  • 6:30 = Six thirty (sáu giờ 30 phút) HOẶC Half past six (sáu giờ rưỡi)

6. Cách đọc số điện thoại, thẻ tín dụng

  • Số 0 thường sẽ được đọc là “Oh”
  • Nếu số lặp lại từ hai hoặc ba lần trong một hàng có thể được gọi là ‘double’ (gấp đôi) hay ‘triple’ (gấp ba). Ví dụ:
    • 2450 – 7762 – 3338 = Double seven/Triple three
    • 03 9658 9914 = ‘O’ three/Double nine

Tạm kết

Trên đây, The IELTS Workshop đã cung cấp cách đọc số trong tiếng Anh rất bổ ích, hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập. Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Foundation tại The IELTS Workshop nhé.

the ielts workshop khóa học foundation

Rate this post