20 từ tiếng Anh hay và ý nghĩa mà có thể bạn thích

Ngôn ngữ là một phần quan trọng giúp chúng ta diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ của mình. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn những từ tiếng Anh hay và ý nghĩa, có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn và tạo ra những trải nghiệm ngôn ngữ thú vị. Hãy cùng khám phá và thêm những từ này vào bộ từ vựng cá nhân của bạn để làm giàu thêm khả năng giao tiếp nhé!

Những từ tiếng Anh hay và ý nghĩa

Tranquility

“Tranquility” hàm ý chỉ trạng thái thư giãn, yên bình về tinh thần. Nó gần như đồng nghĩa với từ “calm” hoặc “peace”, do đó dù trong hoàn cảnh đi nữa bạn hãy luôn giữ vững được trạng thái “tranquility” nhé!

Ví dụ: The tranquil lake reflected the clear blue sky, creating a sense of tranquility in the surrounding area (Mặt hồ tĩnh lặng phản chiếu bầu trời trong xanh, tạo cảm giác yên bình cho khu vực xung quanh.)

Ineffable

Đôi khi, mọi lời nói đều không đủ để nêu ra cảm xúc. Những lúc như vậy, bạn có thể sử dụng từ “ineffable” với ý nghĩa “không còn để nói”, “không còn gì để bàn”, “không gì tả nổi” hay như ngôn ngữ của các bạn trẻ những ngày gần đây – “hết nước chấm”. Từ này mang sắc thái tích cực bạn nhé.

Ví dụ: The artist’s painting was an ineffable masterpiece that left viewers in awe of its beauty and complexity. (Bức tranh của họa sĩ là một kiệt tác khó tả khiến người xem phải kinh ngạc về vẻ đẹp và sự phức tạp của nó.)

Heaven

“Heaven” được dịch trong tiếng Việt là “Thiên Đường”. Trong nhiều trường hợp sử dụng, từ vựng này cũng được dùng để mô tả về một trải nghiệm của sự hạnh phúc mang tính chất thuần khiết. Người ta bầu chọn từ này là một trong những từ đẹp nhất vì nó mang màu sắc của thiên đường. Vô cùng thuần khiết và yên bình.

Ví dụ: The view from the mountaintop felt like a glimpse of heaven with its breathtaking scenery. (Khung cảnh nhìn từ đỉnh núi giống như một khung cảnh về thiên đường vì những phong cảnh tuyệt đẹp)

Cynosure

Ở thế kỷ 17, từ “cynosure” được sử dụng để mô tả chòm sao phía Bắc Usar Minor. Cho đến nay, từ này còn được dùng để chỉ một người luôn là “trung tâm của sự chú ý”, luôn thu hút mọi ánh nhìn.

Ví dụ: At the awards ceremony, the famous actress was the cynosure of all eyes as she walked down the red carpet in her stunning gown. (Tại buổi lễ trao giải, nữ diễn viên nổi tiếng là trung tâm thu hút mọi ánh nhìn khi cô bước xuống thảm đỏ trong bộ váy lộng lẫy.)

Miraculous

“Kỳ diệu, phi thường” được dùng để diễn tả những việc tưởng chừng như không thể xảy ra mà lại xảy ra, giống như được một thế lực siêu nhiên nào đó tác động.

Ví dụ: The doctor considered the patient’s swift recovery from a life-threatening illness to be nothing short of miraculous. (Bác sĩ đánh giá việc bệnh nhân nhanh chóng khỏi căn bệnh nguy hiểm đến tính mạng là một điều kỳ diệu.)

Phenomenal

“Phenomenal” là một trong những tính từ đẹp nhất trong tiếng Anh chỉ sự phi thường, một hiện tượng. Từ này phát âm cũng vô cùng đẹp Phe – nom – e – nal, 4 âm tiết tuy đơn giản. Như khi phát âm theo một cách nhịp nhàng, nó sẽ trở nên quyến rũ hơn bao giờ hết. Lúc này bạn sẽ chẳng muốn sử dụng từ “remarkable” hay “exceptional” nữa đâu!

Ví dụ: The performance at the concert was absolutely phenomenal, leaving the audience in awe. (Màn trình diễn tại buổi hòa nhạc thực sự phi thường, khiến khán giả phải kinh ngạc.)

Lullaby

Từ này có nghĩa là một bản nhạc dịu êm, nhẹ nhàng để đưa một đứa bé vào giấc ngủ một cách dễ dàng. Đây được xem là một trong những từ tiếng Anh đẹp có nghĩa nhất vì chỉ cần khi nói từ này ai cũng sẽ cảm thấy được thư giãn và muốn được nghỉ ngơi ngay sau đó.

Ví dụ: The mother sang a sweet lullaby to her baby, gently rocking her to sleep. (Người mẹ hát những bài hát ngọt ngào, nhẹ nhàng ru con vào giấc ngủ.)

Flip – Flop

“Flip – Flop” mang nghĩa một đôi dép với một cái quai ở giữa ngón cái và ngón trỏ. Đúng như ý nghĩa của từ, nó mang ý nghĩa nhẹ nhàng và thảnh thơi như diễn tả về một đôi dép. Đồng thời, nó cũng là một từ tượng thanh mô tả một cách hoàn hảo về đôi dép phát ra tiếng Flip – Flop khi bạn tản bộ trên bờ biển dịu mát.

Ví dụ: He wore comfortable flip-flop sandals to the beach for a day of relaxation. (Anh ấy mang dép xỏ ngón thoải mái ra bãi biển.)

Unicorn

“Unicorn” mang ý nghĩa về một loài động vật huyền thoại có hình dáng giống con ngựa và một chiếc sừng mọc ngay chính giữa trán. Chắc hẳn tới đây bạn đã hình dung ra rồi đúng không nào? Đây được xem là biểu tượng của tuổi thơ với giai điệu sáo nền tuyệt đẹp và vô cùng ấn tượng của bộ phim đình đám “Last Unicorn”

Ví dụ: In fairy tales, a unicorn is often depicted as a beautiful and mystical creature with a single horn on its forehead. (Trong truyện cổ tích, kỳ lân thường được miêu tả là một sinh vật xinh đẹp và thần bí với một chiếc sừng duy nhất trên trán.)

Silky

“Silky” được hiểu sự tinh tế, nhẹ nhàng giống như lụa. Người ta đánh giá nó là một trong những từ tiếng Anh có ý nghĩa đặc biệt và đẹp nhất vì âm “s” ở đầu biểu thị cho sự mềm mại, mượt mà của lụa. Khiến người nghe có cảm giác vô cùng thoải mái và dễ chịu.

Ví dụ: The fabric of her dress felt incredibly silky against her skin. (Chất vải của chiếc váy tạo cảm giác vô cùng mượt mà)

Elegance

“Elegance” là từ có cách phát âm lẫn hàm nghĩa vô cùng đẹp. Từ này miêu tả sự thanh lịch và duyên dáng, nghe thôi đã thấy ấm lòng rồi đúng không nào!

Ví dụ: She walked into the room with grace and elegance, capturing everyone’s attention. (Cô bước vào phòng với vẻ duyên dáng và thanh lịch, thu hút sự chú ý của mọi người.)

Felicity

Nếu bạn đang nói về sự hạnh phúc trong tiếng Anh, hãy sử dụng “Felicity” thay vì chỉ dùng mãi “happiness”. Nó vừa mang ý nghĩa về sự hạnh phúc lớn lao. Vừa có ý nghĩa vừa có khả năng tìm được cách diễn đạt câu nói của mình một cách hiệu quả.

Ví dụ: Their wedding day was filled with felicity, as they celebrated their love with friends and family. (Ngày cưới của họ tràn ngập niềm vui vì họ tổ chức tiệc cưới của mình cùng sự có mặt của bạn bè và gia đình.)

Love

Chắc hẳn bạn cũng biết ý nghĩa của từ này là gì rồi đúng không nào? Và chúng tôi tin chắc rằng, bạn cũng sẽ hoàn toàn tán thành “love” là một trong những từ đẹp như chính ý nghĩa mà nó muốn miêu tả vậy.

Ví dụ: Love is a powerful and profound emotion that can bring joy and happiness to people’s lives. (Tình yêu là một xúc cảm mạnh mẽ và sâu sắc, nó có thể mang lại niềm vui và hạnh phúc đến với cuộc sống của con người.)

Cozy

Từ này được sử dụng để mô tả môi trường hoặc không gian sống ấm cúng nơi mọi người cảm thấy ấm áp và thoải mái, thường trong bối cảnh như ngôi nhà, căn phòng, hoặc không gian sống. “Cozy” thường được liên kết với cảm giác an lành và sự thoải mái.

Ví dụ: The cabin in the woods had a cozy fireplace, perfect for snuggling up on a chilly evening. (Căn nhà gỗ trong rừng có lò sưởi ấm áp, quá hoàn hảo trong một buổi tối se lạnh.)

Eternity

Mang nghĩa là sự vĩnh cửu, tính bất diệt, bất tử, thường được sử dụng để chỉ thời gian không có hạn, không bao giờ kết thúc, và không thể đo lường bằng đơn vị thời gian như giây, phút, hay năm. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học để mô tả một khía cạnh vĩnh hằng hoặc trạng thái tồn tại vô cùng. Nó còn được sử dụng trong tình yêu, tình mẫu tử hay tình bạn,…

Ví dụ: Their love seemed to last for an eternity, as they grew old together, hand in hand. (Tình yêu của họ dường như trở thành vĩnh cửu, khi họ tay trong tay cùng nhau già đi.)

Cherish

Cũng mang nghĩa như từ “love”, nhưng “cherish” được dùng để thể hiện một tình cảm đặc biệt. Mô tả một người, vật, hoặc trải nghiệm mà bạn muốn bảo vệ và giữ gìn.

Ví dụ: She would always cherish the handmade card her child gave her on Mother’s Day. (Cô sẽ luôn trân trọng tấm thiệp thủ công mà con cô tặng cô nhân Ngày của Mẹ.)

Passion

Mang ý nghĩa chỉ niềm say mê, cảm xúc mạnh mẽ, được dùng để thể hiện một niềm đam mê mãnh liệt của bạn với một việc nào đó.

Ví dụ: His passion for painting was evident in every stroke of the brush, creating stunning works of art. (Niềm đam mê hội họa của anh thể hiện rõ qua từng nét cọ, tạo nên những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.)

Picturesque

Picturesque xuất phát từ Pittoresque của tiếng Pháp – mang nghĩa là giống tranh vẽ (picture-like). Vì thế khi dùng Picturesque để miêu tả một địa danh nào đó, người đọc sẽ dễ dàng mường tượng ra một khung cảnh đẹp như tranh vẽ.

Ví dụ: The small, cobblestone-lined streets and charming, ivy-covered cottages made the historic European village truly picturesque. (Những con đường nhỏ trải đá cuội và những ngôi nhà nhỏ duyên dáng phủ đầy cây thường xuân đã khiến ngôi làng châu Âu lịch sử này thực sự đẹp như tranh vẽ.)

Quintessential

Quintessential được ghép bởi 2 từ là “quinta” (có nghĩa là “5” trong tiếng Latin) và từ “essentia” (có nghĩa là “Nguyên tố” trong tiếng Latin). Vậy nên, quintessentia được hiểu là nguyên tố thứ 5 cấu tạo nên trái đất, và là tinh hoa, tinh tuý.

Ví dụ: The steaming bowl of pho, filled with fragrant herbs, tender slices of beef, and delicate rice noodles, exemplified the quintessence of Vietnamese cuisine. (Bát phở nóng hổi với các loại rau thơm, những lát thịt bò mềm và sợi bún được ví như là tinh hoa ẩm thực Việt Nam.)

Sophisticated

Sophisticated được dùng để miêu tả một người có sự tinh tế, sâu sắc và khả năng tinh tường hoặc mô tả một đồ vật được tạo ra vô cùng công phu, tinh xảo.

Ví dụ: The architecture of the modern skyscraper is incredibly sophisticated, with advanced engineering and intricate design elements that make it a marvel of urban construction. (Kiến trúc của tòa nhà chọc trời hiện đại được xây dựng vô cùng tinh xảo, với kỹ thuật tiên tiến và các yếu tố thiết kế phức tạp, khiến nó trở thành một công trình xây dựng đô thị tuyệt vời.)

Xem thêm: 100 Từ tiếng Anh thông dụng mà bạn nên biết

Rate this post